1 |
mù quángThiếu trí sáng suốt tới mức không biết phân biệt phải trái, hay dở...: Bọn hiếu chiến mù quáng.
|
2 |
mù quángThiếu trí sáng suốt tới mức không biết phân biệt phải trái, hay dở...: Bọn hiếu chiến mù quáng.
|
3 |
mù quángmê muội, không còn phân biệt được phải trái, đúng sai hành động mù quáng yêu một cách mù quáng
|
4 |
mù quángkhông phân biệt được mình đang làm gì, đúng hay sai.
|
5 |
mù quáng Thiếu trí sáng suốt tới mức không biết phân biệt phải trái, hay dở. . . | : ''Bọn hiếu chiến '''mù quáng'''.''
|
6 |
mù quángandha (tính từ)
|
<< mù khơi | phố xá >> |